Tôn Thép Sáng Chinh: Bảng Báo Giá Thép Hộp Mới Nhất Hôm Nay
Trong ngành xây dựng, việc lựa chọn vật liệu chất lượng là quan trọng, và giá cả là một yếu tố không thể bỏ qua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đàm phán về bảng giá giá thép hộp mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh – một đối tác uy tín và có tiếng trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng.
Đặc điểm nổi bật thép hộp Sáng Chinh
✅ Thép hộp các loại tại Sáng Chinh |
⭐Kho thép hộp uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín |
⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép hộp chính hãng |
⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí |
⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép hộp |
Bảng báo giá thép hộp
Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách mới nhất hôm nay ngày [hienthingay] / [hienthithang] / [hienthinam]
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com
Bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
|
STT |
Kích thước: Dài x Rộng x Dày (mm)x Dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Hộp đen Hòa Phát (Đơn vị: 1000 VNĐ) |
Hộp đen Nguyễn Minh (Đơn vị: 1000 VNĐ) |
Hộp đen Visa
(Đơn vị: 1000 VNĐ) |
Hộp đen 190
(Đơn vị: 1000 VNĐ) |
Download |
1 |
13 x 26 x 1.0 x 6.00 |
3.45 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
2 |
13 x 26 x 1.1 x 6.00 |
3.77 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
3 |
13 x 26 x 1.2 x 6.00 |
4.08 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
4 |
13 x 26 x 1.4 x 6.00 |
4.7 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
5 |
20 x 40 x 1.0 x 6.00 |
5.43 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
6 |
20 x 40 x 1.1 x 6.00 |
5.94 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
7 |
20 x 40 x 1.2 x 6.00 |
6.46 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
8 |
20 x 40 x 1.4 x 6.00 |
7.47 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
9 |
20 x 40 x 1.5 x 6.00 |
7.97 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
10 |
20 x 40 x 1.8 x 6.00 |
9.44 |
17 – 23 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
11 |
20 x 40 x 2.0 x 6.00 |
10.4 |
16 – 22 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
12 |
20 x 40 x 2.5 x 6.00 |
12.72 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
13 |
20 x 40 x 3.0 x 6.00 |
14.92 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
14 |
25 x 50 x 1.0 x 6.00 |
6.84 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
15 |
25 x 50 x 1.1 x 6.00 |
7.5 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
16 |
25 x 50 x 1.2 x 6.00 |
8.15 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
18 – 24 |
|
17 |
25 x 50 x 1.4 x 6.00 |
9.45 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
18 |
25 x 50 x 1.5 x 6.00 |
10.09 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
19 |
25 x 50 x 1.8 x 6.00 |
11.98 |
17 – 23 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
20 |
25 x 50 x 2.0 x 6.00 |
13.23 |
16 – 22 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
21 |
25 x 50 x 2.5 x 6.00 |
16.25 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
22 |
25 x 50 x 3.0 x 6.00 |
19.16 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
23 |
30 x 60 x 1.0 x 6.00 |
8.25 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
20 – 25 |
|
24 |
30 x 60 x 1.1 x 6.00 |
9.05 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
20 – 25 |
|
25 |
30 x 60 x 1.2 x 6.00 |
9.85 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
20 – 25 |
|
26 |
30 x 60 x 1.4 x 6.00 |
11.43 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
27 |
30 x 60 x 1.5 x 6.00 |
12.21 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
18 – 26 |
|
28 |
30 x 60 x 1.8 x 6.00 |
14.53 |
17 – 23 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
29 |
30 x 60 x 2.0 x 6.00 |
16.05 |
16 – 22 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
30 |
30 x 60 x 2.5 x 6.00 |
19.78 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
31 |
30 x 60 x 3.0 x 6.00 |
23.4 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
32 |
40 x 80 x 1.1 x 6.00 |
12.16 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
20 – 25 |
|
33 |
40 x 80 x 1.2 x 6.00 |
13.24 |
19 – 25 |
18.5 – 24.5 |
15 – 22 |
20 – 25 |
|
34 |
40 x 80 x 1.4 x 6.00 |
15.38 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
35 |
40 x 80 x 1.5 x 6.00 |
16.45 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
36 |
40 x 80 x 1.8 x 6.00 |
19.61 |
17 – 23 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
37 |
40 x 80 x 2.0 x 6.00 |
21.7 |
16 – 22 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
38 |
40 x 80 x 2.5 x 6.00 |
26.85 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
39 |
40 x 80 x 3.0 x 6.00 |
31.88 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
40 |
50 x 100 x 1.4 x 6.00 |
19.33 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
41 |
50 x 100 x 1.5 x 6.00 |
20.68 |
18 – 24 |
16 – 22 |
15 – 22 |
17 – 23 |
|
42 |
50 x 100 x 1.8 x 6.00 |
24.69 |
17 – 23 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
43 |
50 x 100 x 2.0 x 6.00 |
27.34 |
16 – 22 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
44 |
50 x 100 x 2.5 x 6.00 |
33.89 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
45 |
50 x 100 x 3.0 x 6.00 |
40.33 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
46 |
50 x 100 x 3.5 x 6.00 |
46.69 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
x |
|
47 |
60 x 120 x 1.4 x 6.00 |
22.64 |
x |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
48 |
60 x 120 x 1.8 x 6.00 |
29.79 |
17 – 23 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
49 |
60 x 120 x 2.0 x 6.00 |
33.01 |
16 – 22 |
15 – 21 |
15 – 22 |
15.5 – 21.5 |
|
50 |
60 x 120 x 2.5 x 6.00 |
40.98 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
51 |
60 x 120 x 2.8 x 6.00 |
45.7 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
52 |
60 x 120 x 3.0 x 6.00 |
48.83 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
53 |
60 x 120 x 3.2 x 6.00 |
51.94 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
54 |
60 x 120 x 3.5 x 6.00 |
56.58 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
55 |
60 x 120 x 3.8 x 6.00 |
61.17 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
56 |
60 x 120 x 4.0 x 6.00 |
64.21 |
16 – 22 |
15 – 21 |
x |
15.5 – 21.5 |
|
57 |
100 x 150 x 2.5 x 6.00 |
57.46 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
58 |
100 x 150 x 2.8 x 6.00 |
64.17 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
59 |
100 x 150 x 3.2 x 6.00 |
73.04 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
60 |
100 x 150 x 3.5 x 6.00 |
79.66 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
61 |
100 x 150 x 3.8 x 6.00 |
86.23 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
62 |
100 x 150 x 4.0 x 6.00 |
90.58 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
63 |
100 x 150 x 4.5 x 6.00 |
101.4 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
64 |
100 x 200 x 2.5 x 6.00 |
69.24 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
65 |
100 x 200 x 2.8 x 6.00 |
77.36 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
66 |
100 x 200 x 3.0 x 6.00 |
82.75 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
67 |
100 x 200 x 3.2 x 6.00 |
88.12 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
68 |
100 x 200 x 3.5 x 6.00 |
96.14 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
69 |
100 x 200 x 3.8 x 6.00 |
104.12 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
70 |
100 x 200 x 4.0 x 6.00 |
109.42 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
71 |
100 x 200 x 4.5 x 6.00 |
122.59 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
72 |
200 x 300 x 4.0 x 6.00 |
184.78 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
73 |
200 x 300 x 4.5 x 6.00 |
207.37 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
74 |
200 x 300 x 5.0 x 6.00 |
229.85 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
75 |
200 x 300 x 5.5 x 6.00 |
252.21 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
76 |
200 x 300 x 6.0 x 6.00 |
274.46 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
77 |
200 x 300 x 6.5 x 6.00 |
296.6 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
78 |
200 x 300 x 7.0 x 6.00 |
318.62 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
79 |
200 x 300 x 7.5 x 6.00 |
340.53 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
80 |
200 x 300 x 8.0 x 6.00 |
289.38 |
20 – 25 |
18 – 23.5 |
x |
18 – 24 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp đen
Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bấm gọi: 0909 936 937
Bấm gọi: 097 5555 055
Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn mới nhất hôm nay ngày [hienthingay] / [hienthithang] / [hienthinam]
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com
Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bấm gọi: 0909 936 937
Bấm gọi: 097 5555 055
Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày [hienthingay] / [hienthithang] / [hienthinam]
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com
Bảng giá thép vuông hộp mạ kẽm của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng) |
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Nam Hưng
(Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Hoa Sen
(Giá, ĐVT: đồng) |
Download |
1 |
Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 |
6.00 |
2.41 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
2 |
Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 |
6.00 |
2.63 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
3 |
Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 |
6.00 |
2.84 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
4 |
Sắt vuông mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 |
6.00 |
3.25 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
5 |
Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 |
6.00 |
2.79 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
6 |
Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 |
6.00 |
3.04 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
7 |
Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 |
6.00 |
3.29 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
8 |
Sắt vuông mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 |
6.00 |
3.78 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
9 |
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 |
6.00 |
3.54 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
10 |
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 |
6.00 |
3.87 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
11 |
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 |
6.00 |
4.20 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
12 |
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 |
6.00 |
4.83 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
13 |
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 |
6.00 |
5.14 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
14 |
Sắt vuông mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 |
6.00 |
6.05 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
15 |
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 |
6.00 |
4.48 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
16 |
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 |
6.00 |
4.91 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
17 |
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 |
6.00 |
5.33 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
18 |
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 |
6.00 |
6.15 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
19 |
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.5 |
6.00 |
6.56 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
20 |
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 |
6.00 |
7.75 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
21 |
Sắt vuông mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 |
6.00 |
8.52 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
22 |
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 |
6.00 |
5.43 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
23 |
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 |
6.00 |
5.94 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
24 |
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 |
6.00 |
6.46 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
25 |
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 |
6.00 |
7.47 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
26 |
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 |
6.00 |
7.97 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
27 |
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 |
6.00 |
9.44 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
28 |
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 |
6.00 |
10.40 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
29 |
Sắt vuông mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 |
6.00 |
12.72 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
x |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
30 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 |
6.00 |
5.88 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
31 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 |
6.00 |
7.31 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
32 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 |
6.00 |
8.02 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
Đang cập nhật |
|
33 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 |
6.00 |
8.72 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
34 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 |
6.00 |
10.11 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
35 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 |
6.00 |
10.80 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
Đang cập nhật |
|
36 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 |
6.00 |
12.83 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
37 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 |
6.00 |
14.17 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
38 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 |
6.00 |
17.43 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
39 |
Sắt vuông mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 |
6.00 |
20.57 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
40 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 |
6.00 |
10.09 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
Đang cập nhật |
|
41 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 |
6.00 |
10.98 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
42 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 |
6.00 |
12.74 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
43 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 |
6.00 |
13.62 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
Đang cập nhật |
|
44 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 |
6.00 |
16.22 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
45 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 |
6.00 |
17.94 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
46 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 |
6.00 |
22.14 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
47 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 |
6.00 |
26.23 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
48 |
Sắt vuông mạ kẽm 50 x 50 x 3.5 |
6.00 |
30.20 |
x |
x |
x |
x |
x |
Đang cập nhật |
|
49 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 |
6.00 |
12.16 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
Đang cập nhật |
|
50 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 |
6.00 |
13.24 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
51 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 |
6.00 |
15.38 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
52 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 |
6.00 |
16.45 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
Đang cập nhật |
|
53 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 |
6.00 |
19.61 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
54 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 |
6.00 |
21.70 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
55 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 |
6.00 |
26.85 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
56 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 |
6.00 |
31.88 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
57 |
Sắt vuông mạ kẽm 60 x 60 x 3.5 |
6.00 |
36.79 |
x |
x |
x |
x |
x |
Đang cập nhật |
|
58 |
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.4 |
6.00 |
19.41 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
59 |
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 |
6.00 |
20.69 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
Đang cập nhật |
|
60 |
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 |
6.00 |
24.69 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
61 |
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 |
6.00 |
27.34 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
62 |
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 |
6.00 |
33.89 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
63 |
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 |
6.00 |
40.33 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
64 |
Sắt vuông mạ kẽm 75 x 75 x 3.5 |
6.00 |
46.69 |
x |
x |
x |
x |
x |
Đang cập nhật |
|
65 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.4 |
6.00 |
23.30 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
66 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 |
6.00 |
24.93 |
x |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
Đang cập nhật |
|
67 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 |
6.00 |
29.79 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
68 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 |
6.00 |
33.01 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
69 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 |
6.00 |
37.80 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
70 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 |
6.00 |
40.98 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
71 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 |
6.00 |
48.83 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
Đang cập nhật |
|
72 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 |
6.00 |
56.58 |
x |
x |
x |
x |
x |
Đang cập nhật |
|
73 |
Sắt vuông mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 |
6.00 |
64.21 |
x |
x |
x |
x |
x |
Đang cập nhật |
|
74 |
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 1.8 |
6.00 |
33.30 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
75 |
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.0 |
6.00 |
36.78 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
16.000 – 22.000 |
17.000 – 25.000 |
16.500 – 22.500 |
20.000 – 26.000 |
|
76 |
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.5 |
6.00 |
45.69 |
x |
17.000 – 23.000 |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
x |
|
77 |
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 2.8 |
6.00 |
50.98 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
x |
|
78 |
Sắt vuông mạ kẽm 100 x 100 x 3.0 |
6.00 |
54.49 |
x |
x |
x |
17.000 – 25.000 |
x |
x |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo chi tiết: Bảng báo giá thép vuông mạ kẽm
Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép vuông hộp mạ kẽm các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Bấm gọi: 0909 936 937
Bấm gọi: 097 5555 055
Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu mới nhất hôm nay ngày [hienthingay] / [hienthithang] / [hienthinam]
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com
Bảng giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Tên sản phẩm Dài x Rộng x Dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Thép Hòa Phát
(Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Nguyễn Minh
(Giá, ĐVT: đồng) |
Thép Visa
(Giá, ĐVT: đồng) |
Thép 190
(Giá, ĐVT: đồng) |
Download |
1 |
Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.0 |
6.00 |
2.41 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
2 |
Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.1 |
6.00 |
2.63 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
3 |
Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.2 |
6.00 |
2.84 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
4 |
Sắt vuông đen 14 x 14 x 1.4 |
6.00 |
3.25 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
5 |
Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.0 |
6.00 |
2.79 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
6 |
Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.1 |
6.00 |
3.04 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
7 |
Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.2 |
6.00 |
3.29 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
8 |
Sắt vuông đen 16 x 16 x 1.4 |
6.00 |
3.78 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
9 |
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.0 |
6.00 |
3.54 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
10 |
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.1 |
6.00 |
3.87 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
11 |
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.2 |
6.00 |
4.20 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
12 |
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.4 |
6.00 |
4.83 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
13 |
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.5 |
6.00 |
5.14 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
14 |
Sắt vuông đen 20 x 20 x 1.8 |
6.00 |
6.05 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
16.000 – 23.000 |
|
15 |
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.0 |
6.00 |
4.48 |
19.000 – 25.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
16 |
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.1 |
6.00 |
4.91 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
17 |
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.2 |
6.00 |
5.33 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
18 |
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.4 |
6.00 |
6.15 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
19 |
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.5 |
6.00 |
6.56 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
20 |
Sắt vuông đen 25 x 25 x 1.8 |
6.00 |
7.75 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
21 |
Sắt vuông đen 25 x 25 x 2.0 |
6.00 |
8.52 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
22 |
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.0 |
6.00 |
5.43 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
23 |
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.1 |
6.00 |
5.94 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
24 |
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.2 |
6.00 |
6.46 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
25 |
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.4 |
6.00 |
7.47 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
26 |
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.5 |
6.00 |
7.97 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
27 |
Sắt vuông đen 30 x 30 x 1.8 |
6.00 |
9.44 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
28 |
Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.0 |
6.00 |
10.40 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
29 |
Sắt vuông đen 30 x 30 x 2.5 |
6.00 |
12.72 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
30 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 0.8 |
6.00 |
5.88 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
31 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.0 |
6.00 |
7.31 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
32 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.1 |
6.00 |
8.02 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
33 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.2 |
6.00 |
8.72 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
34 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.4 |
6.00 |
10.11 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
35 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.5 |
6.00 |
10.80 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
36 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 1.8 |
6.00 |
12.83 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
37 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.0 |
6.00 |
14.17 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
38 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 2.5 |
6.00 |
17.43 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
39 |
Sắt vuông đen 40 x 40 x 3.0 |
6.00 |
20.57 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
40 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.1 |
6.00 |
10.09 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
41 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.2 |
6.00 |
10.98 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
42 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.4 |
6.00 |
12.74 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
43 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.5 |
6.00 |
13.62 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
44 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 1.8 |
6.00 |
16.22 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
45 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.0 |
6.00 |
17.94 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
46 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 2.5 |
6.00 |
22.14 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
47 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.0 |
6.00 |
26.23 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
48 |
Sắt vuông đen 50 x 50 x 3.5 |
6.00 |
30.20 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
49 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.1 |
6.00 |
12.16 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
50 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.2 |
6.00 |
13.24 |
19.000 – 25.000 |
18.500 – 24.500 |
15.000 – 22.000 |
18.000 – 24.000 |
|
51 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.4 |
6.00 |
15.38 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
52 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.5 |
6.00 |
16.45 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
53 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 1.8 |
6.00 |
19.61 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
54 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.0 |
6.00 |
21.70 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
55 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 2.5 |
6.00 |
26.85 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
56 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.0 |
6.00 |
31.88 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
57 |
Sắt vuông đen 60 x 60 x 3.5 |
6.00 |
36.79 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
58 |
Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.4 |
6.00 |
19.41 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
59 |
Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.5 |
6.00 |
20.69 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
60 |
Sắt vuông đen 75 x 75 x 1.8 |
6.00 |
24.69 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
61 |
Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.0 |
6.00 |
27.34 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
62 |
Sắt vuông đen 75 x 75 x 2.5 |
6.00 |
33.89 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
63 |
Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.0 |
6.00 |
40.33 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
64 |
Sắt vuông đen 75 x 75 x 3.5 |
6.00 |
46.69 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
65 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.4 |
6.00 |
23.30 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
66 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.5 |
6.00 |
24.93 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 22.000 |
17.000 – 23.000 |
|
67 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 1.8 |
6.00 |
29.79 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
68 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.0 |
6.00 |
33.01 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
69 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.3 |
6.00 |
37.80 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
70 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 2.5 |
6.00 |
40.98 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
71 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.0 |
6.00 |
48.83 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
72 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 3.5 |
6.00 |
56.58 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
73 |
Sắt vuông đen 90 x 90 x 4.0 |
6.00 |
64.21 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
74 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 1.8 |
6.00 |
33.30 |
17.000 – 23.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
75 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.0 |
6.00 |
36.78 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
76 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.5 |
6.00 |
45.69 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
15.000 – 22.000 |
15.500 – 21.500 |
|
77 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 2.8 |
6.00 |
50.98 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
78 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.0 |
6.00 |
54.49 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
79 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.2 |
6.00 |
57.97 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
80 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 3.5 |
6.00 |
63.17 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
81 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 4.0 |
6.00 |
71.74 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
82 |
Sắt vuông đen 100 x 100 x 5.0 |
6.00 |
88.55 |
16.000 – 22.000 |
15.000 – 21.000 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
83 |
Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.5 |
6.00 |
69.24 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
84 |
Sắt vuông đen 150 x 150 x 2.8 |
6.00 |
77.36 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
85 |
Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.0 |
6.00 |
82.75 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
86 |
Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.2 |
6.00 |
88.12 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
87 |
Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.5 |
6.00 |
96.14 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
88 |
Sắt vuông đen 150 x 150 x 3.8 |
6.00 |
104.12 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
89 |
Sắt vuông đen 150 x 150 x 4.0 |
6.00 |
109.42 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
90 |
Sắt vuông đen 150 x 150 x 5.0 |
6.00 |
136.59 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
91 |
Sắt vuông đen 200 x 200 x 10 |
6.00 |
357.96 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
92 |
Sắt vuông đen 200 x 200 x 12 |
6.00 |
425.03 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
93 |
Sắt vuông đen 200 x 200 x 4.0 |
6.00 |
147.10 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
94 |
Sắt vuông đen 200 x 200 x 5.0 |
6.00 |
182.75 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
95 |
Sắt vuông đen 200 x 200 x 6.0 |
6.00 |
217.94 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
96 |
Sắt vuông đen 200 x 200 x 8.0 |
6.00 |
286.97 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
97 |
Sắt vuông đen 250 x 250 x 4.0 |
6.00 |
184.78 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
98 |
Sắt vuông đen 250 x 250 x 5.0 |
6.00 |
229.85 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
99 |
Sắt vuông đen 250 x 250 x 6.0 |
6.00 |
274.46 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
100 |
Sắt vuông đen 250 x 250 x 8.0 |
6.00 |
362.33 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
101 |
Sắt vuông đen 250 x 250 x 10 |
6.00 |
448.39 |
20.000 – 25.000 |
18.000 – 23.500 |
x |
15.500 – 21.500 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép vuông đen
Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép vuông hộp đen của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát mới nhất hôm nay ngày [hienthingay]/[hienthithang]/[hienthinam]
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP HỘP CHỮ NHẬT HÒA PHÁT
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055 |
STT |
Kích thước
Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m) |
Trọng lượng
(Kg) |
Giá hộp mạ kẽm
tham khảo (vnđ / kg) |
Giá hộp đen
tham khảo (vnđ / kg) |
Download |
1 |
13 x 26 x 1.0 x 6 |
3.45 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
2 |
13 x 26 x 1.1 x 6 |
3.77 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
3 |
13 x 26 x 1.2 x 6 |
4.08 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
4 |
13 x 26 x 1.4 x 6 |
4.7 |
18.000 – 24.000 |
18.000 – 24.000 |
|
5 |
20 x 40 x 1.0 x 6 |
5.43 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
6 |
20 x 40 x 1.1 x 6 |
5.94 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
7 |
20 x 40 x 1.2 x 6 |
6.46 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
8 |
20 x 40 x 1.4 x 6 |
7.47 |
18.000 – 24.000 |
18.000 – 24.000 |
|
9 |
20 x 40 x 1.5 x 6 |
7.97 |
đang cập nhật |
18.000 – 24.000 |
|
10 |
20 x 40 x 1.8 x 6 |
9.44 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
|
11 |
20 x 40 x 2.0 x 6 |
10.4 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
|
12 |
20 x 40 x 2.5 x 6 |
12.72 |
đang cập nhật |
17.000 – 23.000 |
|
13 |
20 x 40 x 3.0 x 6 |
14.92 |
đang cập nhật |
17.000 – 23.000 |
|
14 |
25 x 50 x 1.0 x 6 |
6.84 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
15 |
25 x 50 x 1.1 x 6 |
7.5 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
16 |
25 x 50 x 1.2 x 6 |
8.15 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
17 |
25 x 50 x 1.4 x 6 |
9.45 |
18.000 – 24.000 |
18.000 – 24.000 |
|
18 |
25 x 50 x 1.5 x 6 |
10.09 |
đang cập nhật |
18.000 – 24.000 |
|
19 |
25 x 50 x 1.8 x 6 |
11.98 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
|
20 |
25 x 50 x 2.0 x 6 |
13.23 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
|
21 |
25 x 50 x 2.5 x 6 |
16.25 |
đang cập nhật |
16.000 – 22.000 |
|
22 |
25 x 50 x 3.0 x 6 |
19.16 |
đang cập nhật |
16.000 – 22.000 |
|
23 |
30 x 60 x 1.0 x 6 |
8.25 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
24 |
30 x 60 x 1.1 x 6 |
9.05 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
25 |
30 x 60 x 1.2 x 6 |
9.85 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
26 |
30 x 60 x 1.4 x 6 |
11.43 |
18.000 – 24.000 |
18.000 – 24.000 |
|
27 |
30 x 60 x 1.5 x 6 |
12.21 |
đang cập nhật |
18.000 – 24.000 |
|
28 |
30 x 60 x 1.8 x 6 |
14.53 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
|
29 |
30 x 60 x 2.0 x 6 |
16.05 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
|
30 |
30 x 60 x 2.5 x 6 |
19.78 |
đang cập nhật |
16.000 – 22.000 |
|
31 |
30 x 60 x 3.0 x 6 |
23.4 |
đang cập nhật |
16.000 – 22.000 |
|
32 |
40 x 80 x 1.1 x 6 |
12.16 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
33 |
40 x 80 x 1.2 x 6 |
13.24 |
18.000 – 24.000 |
19.000 – 25.000 |
|
34 |
40 x 80 x 1.4 x 6 |
15.38 |
18.000 – 24.000 |
18.000 – 24.000 |
|
35 |
40 x 80 x 1.5 x 6 |
16.45 |
đang cập nhật |
18.000 – 24.000 |
|
36 |
40 x 80 x 1.8 x 6 |
19.61 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
|
37 |
40 x 80 x 2.0 x 6 |
21.70 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
|
38 |
40 x 80 x 2.5 x 6 |
26.85 |
đang cập nhật |
16.000 – 22.000 |
|
39 |
40 x 80 x 3.0 x 6 |
31.88 |
đang cập nhật |
16.000 – 22.000 |
|
40 |
50 x 100 x 1.4 x 6 |
19.33 |
18.000 – 24.000 |
18.000 – 24.000 |
|
41 |
50 x 100 x 1.5 x 6 |
20.68 |
đang cập nhật |
18.000 – 24.000 |
|
42 |
50 x 100 x 1.8 x 6 |
24.69 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
|
43 |
50 x 100 x 2.0 x 6 |
27.34 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
|
44 |
50 x 100 x 2.5 x 6 |
33.89 |
đang cập nhật |
16.000 – 22.000 |
|
45 |
50 x 100 x 3.0 x 6 |
40.33 |
đang cập nhật |
16.000 – 22.000 |
|
46 |
50 x 100 x 3.5 x 6 |
46.69 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
|
47 |
60 x 120 x 1.8 x 6 |
29.79 |
18.000 – 24.000 |
17.000 – 23.000 |
|
48 |
60 x 120 x 2.0 x 6 |
33.01 |
18.000 – 24.000 |
16.000 – 22.000 |
|
49 |
60 x 120 x 2.5 x 6 |
40.98 |
22.000 – 28.000 |
16.000 – 22.000 |
|
50 |
60 x 120 x 2.8 x 6 |
45.7 |
22.000 – 28.000 |
16.000 – 22.000 |
|
51 |
60 x 120 x 3.0 x 6 |
48.83 |
22.000 – 28.000 |
16.000 – 22.000 |
|
52 |
60 x 120 x 3.2 x 6 |
51.94 |
22.000 – 28.000 |
16.000 – 22.000 |
|
53 |
60 x 120 x 3.5 x 6 |
56.58 |
22.000 – 28.000 |
16.000 – 22.000 |
|
54 |
60 x 120 x 3.8 x 6 |
61.17 |
22.000 – 28.000 |
16.000 – 22.000 |
|
55 |
60 x 120 x 4.0 x 6 |
64.21 |
22.000 – 28.000 |
16.000 – 22.000 |
|
56 |
100 x 150 x 2.5 x 6 |
57.46 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
57 |
100 x 150 x 2.8 x 6 |
64.17 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
58 |
100 x 150 x 3.2 x 6 |
73.04 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
59 |
100 x 150 x 3.5 x 6 |
79.66 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
60 |
100 x 150 x 3.8 x 6 |
86.23 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
61 |
100 x 150 x 4.0 x 6 |
90.58 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
62 |
100 x 150 x 4.5 x 6 |
101.40 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
63 |
100 x 200 x 2.5 x 6 |
69.24 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
64 |
100 x 200 x 2.8 x 6 |
77.36 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
65 |
100 x 200 x 3.0 x 6 |
82.75 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
66 |
100 x 200 x 3.2 x 6 |
88.12 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
67 |
100 x 200 x 3.5 x 6 |
96.14 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
68 |
100 x 200 x 3.8 x 6 |
104.12 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
69 |
100 x 200 x 4.0 x 6 |
109.42 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
70 |
100 x 200 x 4.5 x 6 |
122.59 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
71 |
200 x 300 x 4.0 x 6 |
184.78 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
72 |
200 x 300 x 4.5 x 6 |
207.37 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
73 |
200 x 300 x 5.0 x 6 |
229.85 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
74 |
200 x 300 x 5.5 x 6 |
252.21 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
75 |
200 x 300 x 6.0 x 6 |
274.46 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
76 |
200 x 300 x 6.5 x 6 |
296.60 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
77 |
200 x 300 x 7.0 x 6 |
318.62 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
78 |
200 x 300 x 7.5 x 6 |
340.53 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
79 |
200 x 300 x 8.0 x 6 |
289.38 |
23.000 – 29.000 |
19.000 – 24.000 |
|
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu. |
Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Bảng báo giá ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá ống thép hộp chữ nhật Hòa Phát (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo giá thép hộp mới nhất hiện nay: giá thép hộp năm [hienthinam]
1. Giới Thiệu Về Tôn Thép Sáng Chinh: Trước hết, hãy tìm hiểu về đơn vị cung cấp này. Tôn Thép Sáng Chinh đã đạt được danh tiếng như thế nào trong ngành, và vì sao họ là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp xây dựng?
2. Thép Hộp – Sự Đa Dạng và Ứng Dụng: Trình bày sự đa dạng của các sản phẩm thép hộp mà Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp. Bài viết có thể mô tả về các loại thép hộp thông dụng, cũng như ứng dụng chúng trong xây dựng và công nghiệp.
3. Bảng Giá Mới Nhất: Điều quan trọng nhất là bảng giá mới nhất của Tôn Thép Sáng Chinh. Cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép hộp, giá cả cụ thể, và đơn vị tính. Nếu có bất kỳ chính sách giảm giá hay ưu đãi đặc biệt, hãy đề cập để người đọc có cái nhìn toàn diện về chi phí.
4. Chất Lượng và Tiêu Chuẩn: Đánh giá về chất lượng là một yếu tố không thể bỏ qua. Nêu rõ về các tiêu chuẩn chất lượng mà Tôn Thép Sáng Chinh tuân theo, và làm thế nào chúng đảm bảo sự bền bỉ và an toàn cho các dự án xây dựng.
5. Tư vấn và Hỗ Trợ Khách Hàng: Ngoài giá cả, chăm sóc khách hàng cũng là một phần quan trọng. Mô tả về tư vấn, hỗ trợ và dịch vụ sau bán hàng mà Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp, giúp đảm bảo khách hàng có được sự hỗ trợ cần thiết.
6. Phản Hồi Từ Khách Hàng: Thêm vào đó, tìm hiểu về những đánh giá và phản hồi từ khách hàng hiện tại, từ các doanh nghiệp đã sử dụng sản phẩm thép hộp của Tôn Thép Sáng Chinh. Điều này giúp độc giả có cái nhìn thực tế và đánh giá về trải nghiệm của người dùng.
Với thông tin chi tiết về bảng giá giá thép hộp mới nhất từ Tôn Thép Sáng Chinh, bài viết này giúp người đọc có được cái nhìn toàn diện về sản phẩm và dịch vụ của đơn vị này. Đồng thời, nó cũng là nguồn thông tin hữu ích cho những ai đang tìm kiếm vật liệu xây dựng chất lượng và giá trị tốt.
Sản phẩm thép hộp các loại
THÉP HỘP CHỮ NHẬT
Thép Hộp 13×26
Thép Hộp 20×40
Thép hộp 25×50
Thép hộp 30×60
Thép hộp 40×80
Thép hộp 50×100
Thép hộp 60×120
Thép hộp 80×150
Thép hộp 100×150
Thép hộp 150×250
Thép hộp 150×300
THÉP HỘP VUÔNG
Thép hộp 20×20
Thép hộp 30×30
Thép hộp 40×40
Thép hộp 50×50
Thép hộp 60×60
Thép hộp 65×65
Thép hộp 80×80
Thép Hộp 90×90
Thép Hộp 120×120
Thép hộp 125×125
Thép hộp 160×160
Thép hộp 200×200
Thép hộp 250×250
Một số hình ảnh khoan cắt bê tông Mạnh Quỳnh trong thời gian vừa qua:
Hình 1: Khoan cắt bê tông công trình thủy lợi tại Nha Trang uy tín chất lượng.
Hình 2: Khoan cắt bê tông công trình thủy lợi tại Nha Trang nhanh chóng.
Hình 3: Khoan cắt bê tông công trình tại Bình Dương giá rẻ.
Hình 4: Khoan cắt bê tông công trình tại Đồng Nai giá rẻ nhất, phục vụ nhanh chóng 24/24.
Hình 5: Khoan cắt bê tông công trình tại Đồng Nai giá rẻ nhất, phục vụ nhanh chóng 24/24.
Hình 4: Khoan cắt bê tông công trình tại Long An phục vụ nhanh chóng.
Hình 5: Khoan cắt bê tông công trình tại Tphcm với đội ngũ chuyên nghiệp nhất.
Hình 6: Khoan cắt bê tông công trình tại Tphcm Thi công nhanh đúng hẹn. Dịch vụ uy tín.
Hình 7: Khoan cắt bê tông công trình tại Đà Nẵng Thi công nhanh đúng hẹn. Dịch vụ uy tín.
Hình 7: Khoan cắt bê tông công trình tại Ninh Thuận cắt bê tông chuyên nghiệp, đục phá bê tông uy tín.
Hình 8: Khoan cắt bê tông công trình tại Bình Định cắt bê tông Nhanh chóng Chuyên Nghiệp.
Hình 9: Khoan cắt bê tông công trình tại Huế cắt bê tông máy móc đầy đủ.
Hình 10: Khoan cắt bê tông công trình tại Huế cắt bê tông máy móc đầy đủ và Các Tỉnh Thành Lân Cận.
Hình 11: Khoan cắt bê tông công trình tại Tiền Giang cắt bê tông uy tín, giá rẻ và Các Tỉnh Thành Lân Cận.
Hình 12: Khoan cắt bê tông công trình tại Bình Thuận cắt bê tông máy móc đầy đủ và Các Tỉnh Thành Lân Cận.
Hình 13: Khoan cắt bê tông công trình tại Hà Tĩnh đục phá bê tông, phá dỡ công trình, đào móng cam kết giá rẻ, phục vụ nhanh chóng
Hình 13: Khoan cắt bê tông công trình tại quận 1 Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 14: Khoan cắt bê tông công trình tại quận 1 Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 15: Khoan cắt bê tông công trình tại quận 2 Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 16: Khoan cắt bê tông công trình tại quận Tân Bình Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 17: Khoan cắt bê tông công trình tại quận Bình Tân Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 18: Khoan cắt bê tông công trình tại huyện Hóc Môn Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 19: Khoan cắt bê tông công trình tại huyện Cần Giờ Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 20: Khoan cắt bê tông công trình tại huyện Bình Chánh Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 21: Khoan cắt bê tông công trình tại huyện Nhà Bè Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 22: Khoan cắt bê tông công trình tại huyện Nhà Bè Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 23: Khoan cắt bê tông công trình tại quận quận 5 Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 24: Khoan cắt bê tông công trình tại quận huyện 7 Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
Hình 25: Khoan cắt bê tông công trình tại quận 6 Tphcm Dịch Vụ Chuyên Nghiệp. Khảo Sát Tận Nơi. Tư Vấn Tận Tình. Đội Ngũ Chuyên Nghiệp.
*Mọi liên hệ góp ý về sản phẩm chúng tôi cung cấp, quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây !
CÔNG TY KHOAN CẮT BÊ TÔNG HỒ CHÍ MINH
1137/2 tỉnh lộ 43 , phường bình chiểu , quận thủ đức
Wetsite : www.khoancatbetongtphcm.net
Holine : 0901 600 333
Hỗ trợ 24/24h
Công ty Khoan cắt bê tông Mạnh Quỳnh cho thuê xe đào, ùi, cuốc, lu, ban múc đất, cho thuê xe lu cuốc ủi tại Bình Dương, Đồng Nai, Hồ Chí Minh, miền Nam
- Với bãi xe trên 50 thiết bị cơ giới, công ty Khoan cắt bê tông Mạnh Quỳnh là đơn vị cho thuê xe lớn nhất khu vực phía nam.
- Chúng tôi mong muốn là đối tác tin cậy và lâu dài của quý công ty.
- Quý khách quan tâm hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ hướng dẫn chi tiết.
- Cho thuê xe lu cuốc ủi ở TpHCM,Bình Dương, Đồng Nai... với các thiết bị máy móc phục vụ ngành xây dựng: Xe lu, xe ủi, xe cuốc, xe Bang, xe cẩu...
- Cho thuê làm ca, thuê tháng.... với giá cả phù hợp với từng công suất xe
Hãy liên hệ với khoan cắt bê tông Mạnh Quỳnh để nhận được báo giá cụ thể - Gọi ngay giá rẻ 30%.
- xe cuốc thi công đường thủy.
- xe cuốc đào đóng cừ tràm, cừ dừa.
- xe máy đào thi công đường thủy
- Cho thuê máy đào, máy ủi, san lấp mặt bằng ở Tp.HCM, Bình Dương, Đồng Nai
Khoan cắt bê tông Mạnh Quỳnh thi công phá dỡ công trình công nghiệp và thi công cơ giới san lấp mặt bằng nên
- Công ty chúng tôi luôn sẵn có một số lượng thiết bị thi công đủ lớn để thi công và cho thuê.
- Nếu bạn có nhu cầu thuê xe cơ giới, thiết bị phá dỡ công trình thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có được những thiết bị cơ giới phục vụ thi công tốt với giá thành hợp lý nhất.
- Cho thuê xe cuốc, cho thuê xe máy đào tại quận 9, quận 2, quận 7, Thủ Đức, Đồng Nai, Bình Dương, Long An, Hồ Chí Minh
- Chuyên cho thi công và cho thuê:
- xe máy đào.
- Quí vị cần thuê máy xây dựng, thi công công trình ?
- Quí vị cần tìm đối tác thi công xây dựng, san lấp mặt bằng…thi công hiệu quả, giá cả hợp lí, tin cậy?
- Quí vị cần tư vấn lựa chọn máy xây dựng, máy công trình ?
- Tất cả nhu cầu và lợi ích của quí khách đều được đáp ứng tại:
Khoan cắt bê tông Mạnh Quỳnh chuyên cho thuê máy xây dựng, máy công trình. Các loại xe cho thuê:
- Máy đào Komatsu , Kobelco, Hitachi… từ 0.3 m3 đến 0.7 m3
- Máy ủi Komatsu, Caterpillar… từ D2 đến D5